Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Tin nhắn
0/1000

Quy trình vận hành Đầu máy đơn ray chạy diesel

Aug 04, 2025

I. Yêu cầu công việc

Lái đầu máy đơn ray phải trải qua đào tạo chuyên nghiệp, vượt qua kỳ thi và có chứng chỉ đủ điều kiện vận hành trước khi nhận nhiệm vụ.

Lái xe phải nắm vững các thông số kỹ thuật, nguyên lý cấu tạo và quy trình vận hành tiêu chuẩn của Đầu máy đường ray đơn đầu máy đơn ray và có khả năng ứng phó với tình huống khẩn cấp cơ bản.

Lái xe phải có sức khỏe tốt, không mắc các bệnh lý ảnh hưởng đến hoạt động dưới hầm mỏ (như cao huyết áp hoặc động kinh). Điều này đảm bảo đưa ra phán đoán và vận hành chính xác trong quá trình làm việc.

II. Quy định An toàn

Nghiêm cấm tuyệt đối việc sử dụng rượu trước giờ làm việc. Trong quá trình làm việc, lái xe không được rời khỏi vị trí công tác, ngủ gật hoặc thực hiện các hoạt động không liên quan đến nhiệm vụ được giao nếu không được phép. Phải thực hiện nghiêm túc chế độ bàn giao ca trực và hệ thống trách nhiệm công việc, đồng thời tuân thủ đầy đủ "Quy định An toàn Mỏ Than" và các quy định liên quan đến hoạt động dưới hầm mỏ.

Việc vận hành phải được thực hiện có giấy chứng nhận hiệu lực. Nghiêm cấm tuyệt đối việc vận hành không có giấy phép hoặc sử dụng nhân viên không có giấy phép.

Trong quá trình vận chuyển, lái xe phải liên tục giám sát tình trạng đường ray. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào như biến dạng, lỏng lẻo hoặc vật cản, lái xe phải dừng xe ngay lập tức và xử lý. Nếu vấn đề không thể giải quyết tại chỗ, lái xe phải báo cáo kịp thời và chờ đến khi nguy cơ được loại bỏ mới được tiếp tục vận hành. Nghiêm cấm tuyệt đối việc vận hành có nguy cơ tiềm ẩn. Lái xe cần phải trải qua khám sức khỏe chuyên môn hàng năm. Nếu kết quả khám sức khỏe không đáp ứng yêu cầu công việc, người đó phải được chuyển ngay sang vị trí khác để phòng ngừa tai nạn an toàn do nguyên nhân sức khỏe gây ra. Đầu máy đường ray đơn s phải trải qua kiểm tra hàng năm theo quy định. Thiết bị không đạt kiểm tra hàng năm tuyệt đối cấm đưa vào sử dụng và phải được sửa chữa, đạt tiêu chuẩn mới có thể được kích hoạt lại. Trong quá trình vận hành, lái xe phải hoàn thành mọi thao tác trong cabin. Nghiêm cấm vận hành đầu máy bên ngoài cabin để tránh ngã bất ngờ hoặc va chạm với thiết bị.

III. Chuẩn bị vận hành .

1. Kiểm tra tĩnh .

(1) Kiểm tra tính toàn vẹn của thiết bị nối đầu máy, bánh xe tải, bánh dẫn hướng và bánh chủ động để đảm bảo không bị lỏng, biến dạng hoặc gãy.

(2) Tập trung kiểm tra mức độ mài mòn của cao su bánh chủ động. Khi mức độ mài mòn vượt quá giới hạn quy định, phải thay thế ngay để tránh ảnh hưởng đến an toàn vận hành do lực ma sát không đủ.

(3) Đo độ dày của má phanh. Nếu độ dày nhỏ hơn tiêu chuẩn thiết kế, cần thay má phanh mới kịp thời để đảm bảo hiệu quả phanh đáng tin cậy.

(4) Kiểm tra xem má phanh có đầy đủ hay không. Nếu có bất kỳ bộ phận nào bị thiếu hoặc hư hỏng, phải thay thế ngay tại chỗ. Nghiêm cấm vận hành khi còn khiếm khuyết.

(5) Kiểm tra mức dầu bôi trơn động cơ diesel, dầu thủy lực, nước làm mát, dầu nhiên liệu và dầu diesel, cũng như mức nước trong hộp làm mát khí thải, đảm bảo tất cả đều nằm trong phạm vi quy định; nếu mức chất thấp hơn tiêu chuẩn, phải bổ sung môi chất tương ứng đến vị trí đạt chuẩn. Khi thay nước làm mát, nhân viên phải giữ khoảng cách hơn 1 mét so với lỗ cấp nước để tránh bị nước thải nóng phun ra gây bỏng.

(6) Kiểm tra xem hệ thống ống dẫn và các mối nối thủy lực có bị rò rỉ hay không. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào, phải thông báo ngay cho nhân viên bảo trì để xử lý. Hoàn toàn không được vận hành khi có áp suất hoặc tự ý tháo rời.

(7) Kiểm tra tình trạng dây điện và các mối nối điện, đảm bảo cáp điện không bị hư hỏng hoặc hở mạch, loại bỏ hiện tượng phát nổ, tránh nguy cơ nổ khí.

2. Kiểm tra khi vận hành

(1) Sau khi khởi động, quan sát màu khói thải của động cơ diesel (bình thường là màu xám nhạt), lắng nghe âm thanh hoạt động có ổn định không, xác nhận dữ liệu hiển thị trên các đồng hồ và trạng thái đèn báo đều bình thường.

(2) Kiểm tra chức năng đèn chiếu sáng, còi và đèn hậu của đầu máy, đảm bảo đèn sáng rõ, còi kêu rõ ràng, đáp ứng yêu cầu truyền tín hiệu dưới hầm mỏ.

(3) Kiểm tra tình trạng làm việc của động cơ nâng và van điều khiển, nâng hạ móc cẩu vài lần khi không tải, đồng thời xác nhận rằng bánh răng của động cơ hoạt động linh hoạt và móc cẩu di chuyển trơn tru không bị kẹt hoặc phát ra tiếng ồn bất thường.

(4) Kiểm tra áp suất làm việc của phanh để đảm bảo đạt tiêu chuẩn định mức và có thể khóa đường ray nhanh chóng khi phanh khẩn cấp không bị trễ hoặc thất bại.

(5) Xác minh hiệu quả của các thiết bị bảo vệ đầu máy (như bảo vệ mất tốc, bảo vệ chống nổ, v.v.) để đảm bảo chúng có thể phản ứng tự động khi được kích hoạt.

(6) Kiểm tra tính toàn vẹn của các công cụ nâng (bao gồm xích nâng, kẹp container, v.v.). Xích không được nứt vỡ và các kẹp phải được đóng chặt. Nếu bị hư hỏng, hãy thay thế ngay lập tức.

Lưu ý: Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào trong quá trình kiểm tra tĩnh hoặc động, phải thông báo ngay cho nhân viên bảo trì để xử lý hoặc báo cáo. Chỉ được phép vận hành sau khi các nguy cơ tiềm ẩn được loại bỏ hoàn toàn.

IV. Vận hành bình thường

1. Khởi động đầu máy

(1) Mở van bi tích áp và dừng lại khi áp suất tích áp thủy lực đạt 150 bar.

(2) Dùng tay trái nhấn van xả khởi động "manual start relief valve" để kích hoạt van bù khởi động đồng thời mở van dừng và xy-lanh van khí; dùng tay phải nhấn "van khởi động".

(3) Cắm chìa khóa đánh lửa vào công tắc và xoay tay cầm điều khiển sang vị trí bên trái.

(4) Tại thời điểm này, van xả phanh sẽ tự động kích hoạt và thực hiện kiểm tra chức năng. Đồng thời tiến hành đo áp suất và bật khóa phanh. Kèm theo tín hiệu báo âm thanh kéo dài 3 giây, quá trình cảnh báo trước khi khởi động hoàn tất.

(5) Quan sát đồng hồ hiển thị áp suất khí phanh trong cabin (đèn LED màu xanh lá luôn sáng khi hoạt động bình thường). Sau khi xác nhận đúng, đẩy cần điều khiển theo hướng vận hành (tiến/lùi) và khởi động đầu máy. Bằng cách điều chỉnh độ dịch chuyển của cần điều khiển để kiểm soát van tỷ lệ, tốc độ động cơ diesel tăng lên hoặc giảm xuống, hoàn thành thao tác tăng tốc và giảm tốc.

2. Vận hành nạp liệu và đảo chiều

(1) Khi đẩy xe bằng tay, chỉ được đẩy một xe mỗi lần. Người đẩy phải đứng phía sau xe theo hướng tiến. Khi đẩy xe thường, một tay nên nắm mép thẳng đứng của xe, tay kia đặt ở phía sau xe. Khi đẩy xe phao hoặc xe rơ-moóc sàn, cả hai tay phải nắm chắc vào khung thẳng đứng. Trong suốt quá trình, người đẩy luôn phải quan sát môi trường xung quanh để tránh va chạm với các thiết bị trên đường hoặc nhân viên.

(2) Khi đẩy xe trong khu vực đỗ xe hai bên đường, xe đỗ ở làn đường đối diện phải được cố định bằng thiết bị chặn xe. Không bộ phận nào trên cơ thể người đẩy xe được vượt quá 0,2 mét so với phía bên xe đang được đẩy. Nghiêm cấm đẩy xe ở cả hai bên của xe để tránh bị xe khác chèn ép.

(3) Khi đẩy xe cùng một hướng, nếu độ dốc nhỏ hơn 5‰, khoảng cách giữa hai xe phải ≥10 mét; nếu độ dốc từ 5‰ đến 7‰, khoảng cách phải ≥30 mét; nếu độ dốc lớn hơn 7‰, tuyệt đối không được đẩy xe bằng tay mà phải sử dụng kéo cơ giới thay thế.

(4) Sau khi xe đã vào vị trí, phải sử dụng thiết bị chặn xe chuyên dụng để chống giữ xe chở vật liệu cả hai phía trước và sau. Đồng thời, phải lắp đặt thiết bị chặn xe cách điểm chuyển tải trong sân 5 mét để tránh xe khác đi vào nhầm khu vực chuyển tải.

(5) Hoàn toàn nghiêm cấm việc đẩy xe bằng tay trên tuyến đường vượt quá phạm vi khu vực để tránh tai nạn do làn đường hẹp hoặc tầm nhìn bị che khuất.

3. Chuyển giao giữa Đầu máy đường ray đơn và toa xe ray hoặc xe tải thùng phẳng

(1) Trước khi chuyển giao, phải bố trí người giám sát chuyên trách hoặc bật đèn cảnh báo đỏ phía trước và phía sau điểm thao tác 10 mét. Hoàn toàn nghiêm cấm các phương tiện và nhân viên không liên quan vào khu vực thao tác.

(2) Khi chuyển giao bằng toa xe ray, phải dừng hẳn toa xe ray và tắt công tắc khởi động; khi chuyển giao bằng xe tải thùng phẳng, phải cố định chắc chắn xe tải bằng vật chặn bánh xe để tránh trượt. Chỉ được bắt đầu thao tác chuyển giao sau khi Đầu máy đường ray đơn di chuyển đến vị trí phía trên của xe tương ứng.

(3) Điều chỉnh vị trí móc theo chiều dài vật liệu cần nâng. Khi xích nâng bị căng, người không vận hành phải di tản đến khu vực an toàn của sàn nâng bên ngoài trạm trung chuyển. Nghiêm cấm đứng bên trong trạm trung chuyển, trên xe tải sàn phẳng hoặc ngay dưới vật liệu. Người vận hành phải đảm bảo có đủ khoảng trống để tránh, và phải có người chuyên trách giám sát toàn bộ quá trình nâng.

(4) Trước khi Đầu máy đường ray đơn vào sân và chuyển từ đường ray mặt đất, đầu máy điện và toa xe đường sắt của sân phải dừng hoạt động. Cấm lưu lại trong phạm vi 1,5 mét hai bên dầm nâng. Khi vượt qua đầu máy điện hoặc toa xe đường sắt, khoảng cách tối thiểu giữa hai xe (kể cả vật liệu trên xe) phải ≥200 mét để tránh va chạm.

(5) Trong quá trình vận chuyển, nếu vật liệu được nâng lên 200mm mà tâm trọng lượng không ổn định và có xu hướng đổ, phải dừng nâng ngay lập tức và hạ từ từ. Phải có người phụ trách điều chỉnh lại tâm trọng lượng trước khi nâng lại. Hoàn toàn cấm sử dụng các phương pháp nguy hiểm như "nâng thùng" để giữ thăng bằng.

4. Thao tác nâng

(1) Tháo chìa khóa đánh lửa và sử dụng dụng cụ nâng chuyên dụng để cố định vật liệu. Khi kéo tay cầm nâng (xích), phải tác động lực từ từ để tránh vật liệu rơi ra do va đập.

(2) Trong quá trình nâng, xích và kẹp nâng phải được kéo thẳng. Nhân viên không được đứng trong phạm vi 1 mét hai bên vật liệu để tránh bị thương do xích đứt hoặc kẹp trượt.

(3) Tải trọng nâng phải tuân thủ quy định về sức nâng của dầm nâng. Hoàn toàn cấm nâng quá tải (có thể xác nhận tải trọng nằm trong giới hạn thông qua màn hình hiển thị).

(4) Khi nâng container, cần ưu tiên sử dụng các càng kẹp container chuyên dụng; nếu phát hiện các vết nứt ở hai đầu càng kẹp container, phải trực tiếp dùng xích nâng để nâng. Sau khi nâng lên, nếu container nghiêng quá nhiều (có nguy cơ bị lật), phải hạ xuống và điều chỉnh lại. Nghiêm cấm nhân viên trèo lên container để giữ thăng bằng.

(5) Mép trên của container hoặc một vật phẩm đơn lẻ phải giữ cách mặt dưới của dầm nâng từ 10-20cm. Càng kẹp container phải được đóng hoàn toàn và khóa chắc chắn để tránh rơi ra trong quá trình vận chuyển.

(6) Tải trọng treo trên hai móc nâng phải được phân bố hợp lý theo đặc tính của thiết bị để đảm bảo dầm nâng chịu lực đều. Khoảng cách giữa vật phẩm và tấm đáy phải ≥300mm để tránh va quệt vào đáy hầm.

(7) Khi nâng thiết bị, phải giữ thiết bị ở trạng thái ngang bằng, ổn định và chắc chắn. Điểm nâng nên tránh các phần nhô ra của thiết bị và các bộ phận dễ tổn thương (ví dụ như đồng hồ đo, cổng ống dẫn, v.v.) để phòng tránh hư hỏng thiết bị.

(8) Khi vận chuyển thiết bị đặc biệt và có kích thước lớn, chỉ được vận chuyển một thiết bị mỗi lần. Mặt đáy của thiết bị phải được giữ song song với mặt đáy của đường hầm, khoảng cách phải được kiểm soát trong khoảng 100-200mm.

5. Vận hành đầu máy

(1) Mỗi đầu máy phải được bố trí hai lái xe, một người ở buồng lái phía trước và một người ở buồng lái phía sau: lái chính chịu trách nhiệm điều khiển đầu máy, phụ lái (người theo dõi) liên tục giám sát tình trạng đường ray, hoạt động của thiết bị và môi trường xung quanh trong suốt quá trình vận hành. Nếu phát hiện bất thường, lái chính sẽ được thông báo để dừng đầu máy ngay lập tức.

(2) Sau khi khởi động, chạy ở tốc độ thấp trong vài phút. Khi tất cả các hệ thống (thủy lực, phanh, v.v.) đã ổn định, từ từ tăng tốc đến tốc độ định mức.

(3) Khi đi qua các đoạn đặc biệt như khúc quanh, cửa gió, công tắc, ngã tư và trạm trung chuyển, tàu phải giảm tốc và dừng lại trước 30 mét, nhân viên phụ trách tàu phải xuống tàu để giám sát:

· Khi đi qua cửa gió, nhân viên phụ trách tàu phải mở cửa gió trước, móc dây cửa gió vào, chuyển công tắc về vị trí đúng, thực hiện xác nhận "chỉ bằng tay và gọi to", sau đó ra tín hiệu cho lái tàu tiếp tục di chuyển; sau khi đầu máy hoàn toàn đi qua, nhân viên phụ trách tàu phải lập tức đóng cửa gió lại. Nghiêm cấm mở hai cửa gió cùng lúc, không được đứng giữa hai cửa gió.

· Khi đi qua công tắc, nhân viên tàu phải đứng cách đường cong công tắc 0,5 mét để tránh bị đầu máy cào trúng.

· Khi vận hành ở các đoạn nêu trên, tốc độ của thiết bị không tải hoặc nâng hạ thiết bị thông thường là ≤1m/s, tốc độ nâng hạ thiết bị lớn (nặng) là ≤0,5m/s.

(4) Khi xe dừng trong hầm hơn 20 phút, phải tắt động cơ; khi tài xế cần rời đầu máy trong phạm vi 20 mét, phải khóa phanh đầu máy để tránh xe bị trượt.

(5) Trước khi rời buồng lái, tài xế phải rút chìa khóa điện và bảo quản cẩn thận. Nghiêm cấm để chìa khóa trong xe.

(6) Khi vận chuyển thiết bị trong máng, phải thực hiện nghiêm túc quy định "xe chạy, người không đi bộ": khi đi qua ngã rẽ, khúc quanh hoặc gặp người đi bộ, phải bấm còi trước 30 mét, kiểm soát tốc độ dưới 0,5m/s và di chuyển chậm để đảm bảo người đi bộ đã ổn định.

(7) Đầu máy phải duy trì "đèn chiếu sáng phía trước và đèn đỏ phía sau". Độ sáng của đèn phải rõ ràng trong phạm vi 50 mét để đảm bảo phương tiện và nhân viên phía trước và phía sau có thể nhận biết kịp thời.

(8) Trong quá trình vận chuyển, ngoại trừ các tình huống nguy hiểm đột ngột (như đứt ray, người xâm nhập, v.v.), tuyệt đối không được sử dụng chức năng dừng khẩn cấp nhằm tránh vật liệu rơi hoặc thiết bị bị hư hỏng do dừng gấp.

(9) Tài xế phải mang theo máy dò khí di động để giám sát nồng độ khí trong thời gian thực: khi nồng độ đạt ≥0,4%, phải dừng xe ngay lập tức, tắt động cơ diesel, khóa đầu máy và toàn bộ nhân viên phải rút lui đến đường hầm hút gió chính và báo cáo về phòng điều độ.

(10) Tài xế phải điều khiển đầu máy theo hướng tiến từ buồng lái. Nghiêm cấm điều khiển đầu máy chạy lùi hoặc thò đầu ra ngoài để quan sát. Khi hai xe chạy trên cùng một đường ray và cùng chiều, khoảng cách giữa chúng phải ≥100 mét để tránh va chạm từ phía sau.

(11) Trong quá trình vận hành, phải chú ý kỹ đến các cáp điện, dây thông tin, ống dẫn gió, quạt thông gió, ống dẫn nước và dẫn khí treo trong đường hầm, đảm bảo giữ khoảng cách an toàn với đầu máy và vật liệu mà nó chở để tránh làm trầy xước hoặc hư hỏng.

(12) Khi vận chuyển qua các thiết bị bên dưới, khoảng cách giữa đáy vật liệu và thiết bị bên dưới phải lớn hơn 200mm. Nếu không, phải điều chỉnh lại lộ trình hoặc tháo dỡ thiết bị bên dưới trước khi di chuyển qua. ​

6. Phanh Đầu Máy

(1) Khi đỗ xe bình thường, từ từ thu tay cầm điều khiển lại để giảm tốc độ đầu máy dần dần. Sau khi tay cầm trở về vị trí ban đầu, hệ thống phanh sẽ tự động hoạt động và xe được đỗ lại.​

(2) Trong trường hợp khẩn cấp, hãy nhấn ngay nút "Dừng Khẩn Cấp" ở bên phải cabin hoặc vận hành cần phanh thủy lực cơ học để thực hiện khóa cứng. ​

7. Thao tác tắt máy ​

Từ từ thu tay cầm điều khiển lại để giảm tốc độ đầu máy cho đến khi dừng hẳn. Sau khi tay cầm trở về vị trí ban đầu, rút chìa khóa đánh lửa, tắt bộ tích áp thủy lực và cuối cùng nhấn nút "Dừng" để hoàn tất việc tắt toàn bộ máy móc. ​

V. Các thao tác đặc biệt ​

1. Các biện pháp xử lý Đầu máy đường ray đơn đầu máy bị trật bánh

(1) Sau khi bị trật bánh, ngay lập tức dừng đầu máy và hạ từ từ các vật liệu đã chở xuống mặt đất để tránh làm thay đổi trọng tâm và mở rộng phạm vi sự cố.

(2) Kiểm tra xem có ai bị thương hay không: Nếu có, lập tức báo cáo với trưởng ca trực và phòng điều độ, ưu tiên tổ chức cứu hộ người bị thương, đồng thời bảo vệ hiện trường.

(3) Điều tra nguyên nhân gây ra tình trạng trật bánh và mức độ hư hại của thiết bị và đầu máy, báo cáo chi tiết lên trưởng ca trực và trưởng đoàn đi kèm, đồng thời xác định vị trí lỗi.

(4) Trưởng ca và phụ trách sẽ tổ chức và chuẩn bị các thiết bị phục vụ công tác trên đường ray (như xích kéo, xích nâng, kích thủy lực, v.v.) dựa trên điều kiện thực tế tại hiện trường, đảm bảo thông số kỹ thuật của các công cụ phù hợp.

(5) Việc vận hành ray phải được chỉ đạo tại hiện trường bởi trưởng nhóm hoặc phó trưởng nhóm, và nhân viên an toàn phải giám sát toàn bộ quy trình:

· Nếu phát hiện dầm đường ray bị hư hỏng, phải thông báo ngay cho trưởng nhóm trực để liên hệ với các bộ phận liên quan tiến hành sửa chữa và gia cố.

· Thiết lập biển cảnh báo ở vị trí cách 40 mét trước và sau điểm xảy ra sự cố, nghiêm cấm nhân viên không liên quan bước vào khu vực bị phong tỏa.

(6) Việc vận hành ray phải được thực hiện bằng xích chống rơi. Cần chọn xích chống rơi phù hợp với trọng tải theo trọng lượng thiết bị. Không được dùng dây chì thay thế vòng dây cáp. Phải sử dụng xích nâng chuyên dụng. Nếu thiết bị nâng bị hư hỏng hoặc lỏng, phải cố định lại chắc chắn; nếu ray bị biến dạng nghiêm trọng, phải thay ray mới trước khi đặt ray lên.

(7) Trong quá trình vận hành trên đường ray, tất cả các nhân viên vận hành phải chú ý sát sao đến độ ổn định của giá đỡ đường ray và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định hiện hành: Không được đứng về phía mà đầu máy có thể rơi hoặc lật xuống để tránh tai nạn thứ cấp. (8) Nhân viên vận hành phải tuân theo chỉ huy thống nhất và tuyệt đối không được tự ý hoặc mù quáng vận hành. Đảm bảo phối hợp hành động nhịp nhàng.

(9) Trước khi đưa xe lên đường ray, công nhân cơ điện phải kiểm tra đầy đủ hệ thống phanh, hệ thống lái và các hệ thống quan trọng khác của xe. Chỉ sau khi xác nhận không có sự cố mới được đưa xe lên đường ray để vận hành.

(10) Sau khi đầu máy được đưa lên đường ray, phải lái xe đến khu vực an toàn và kiểm tra lại tình trạng vận hành của đầu máy cũng như các nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến đường ray và các bộ phận nâng hạ. Chỉ được tiếp tục vận hành sau khi các vấn đề đã được giải quyết.

(11) Khu vực phải được dọn dẹp kịp thời, các công cụ, bộ phận bị hư hỏng, v.v. phải được di chuyển đến vị trí được chỉ định. Không được để lại mảnh vụn gây ảnh hưởng đến giao thông đường ray.

(12) Sau khi xử lý xong sự cố, phải báo cáo tuần tự theo thứ tự "tổ trưởng trực tiếp → tổ trưởng trực tiếp → các bộ phận an toàn, vận chuyển và điều độ", đồng thời phải ghi chép lại toàn bộ quá trình xử lý. (13) Sau khi tan ca, người chịu trách nhiệm về sự cố phải đến trụ sở đội hoặc các bộ phận liên quan để hợp tác điều tra sự cố. Sau khi làm rõ nguyên nhân, phải đề ra các biện pháp phòng ngừa có mục tiêu và tổ chức cho toàn bộ nhân viên học tập.

2. Các biện pháp xử lý khi thiết bị lớn rơi xuống đường ray

(1) Sau khi thiết bị rơi xuống đường ray, trước tiên đặt thiết bị xuống mặt đất một cách chắc chắn, sử dụng dây xích nâng và cáp thép để buộc theo nhiều hướng nhằm tránh các bộ phận bị rơi ra.

(2) Sử dụng dây xích chống rơi có sức nâng phù hợp để cố định thiết bị vào giá đỡ hầm lò hoặc kết cấu ổn định nhằm tránh thiết bị bị đổ hoặc rơi gây chấn thương cho người.

(3) Sử dụng các công cụ như dây xích chống rơi và kích để đặt thiết bị một cách vững chắc lên tấm đáy và dùng nêm gỗ hoặc vật chặn bánh xe để chống đỡ và cố định thiết bị nhằm tránh trượt lần thứ hai.

(4) Sửa chữa Đầu máy đường ray đơn và đường ray theo đúng "Biện pháp xử lý khi đầu máy bị trật khỏi đường ray". Sau khi kiểm tra đầu máy và xác nhận không có sự cố, nâng thiết bị lên lại và vận chuyển ra khỏi hiện trường vụ tai nạn.

(5) Toàn bộ quá trình phải được chỉ huy tại chỗ bởi trưởng nhóm và đội trưởng, đồng thời nhân viên an toàn phải giám sát chặt chẽ. Nghiêm cấm tuyệt đối việc vận hành sai quy định hoặc rút gọn quy trình.

3. Biện pháp xử lý tai nạn trượt đầu máy

(1) Nếu đầu máy bị trượt khi đang lên hoặc xuống dốc, lái xe phải ngay lập tức nhấn nút "Dừng Khẩn Cấp" để kích hoạt phanh khẩn cấp và khóa đường ray.

(2) Sau khi phanh khẩn cấp, tuyệt đối không được khởi động lại đầu máy. Nhân viên kỹ thuật điện cơ đi kèm phải được thông báo để tiến hành kiểm tra toàn diện tình trạng mài mòn má phanh, lực kẹp của bộ phận dẫn động, trạng thái phanh, v.v., và đầu máy chỉ có thể được khởi động lại sau khi các hư hỏng tiềm ẩn đã được khắc phục.

(3) Nếu đầu máy bị trượt do đường ray trơn (ví dụ như thời tiết ẩm ướt hoặc nước phun làm sạch), cần phải xử lý đường ray bằng các biện pháp chống trượt (ví dụ như tạm thời tắt hệ thống phun nước làm sạch, rải cát khô, v.v.), và khôi phục độ bám của đường ray trước khi tiếp tục di chuyển.

(4) Nếu đầu máy hoặc thiết bị lớn bị trật bánh do trượt, hãy thực hiện lần lượt theo "Biện pháp xử lý sự cố đầu máy trật bánh" và "Biện pháp xử lý sự cố thiết bị lớn trật bánh".

4. Kéo một đầu máy bị hỏng Đầu máy đường ray đơn  

(1) Nếu đầu máy bị hỏng có thể nâng được, phải dỡ hết vật liệu chở theo để giảm tải trọng kéo trước.

(2) Tắt động cơ diesel của đầu máy bị hỏng và ngắt đầu ra điện.

(3) Nối đoàn tàu: Sử dụng thanh nối chuyên dụng để nối cứng đầu máy bị hỏng và đầu máy kéo, đảm bảo mối nối chắc chắn và không bị lỏng.

(4) Vận hành đầu máy bị hỏng: Đóng bình tích áp thủy lực và lần lượt mở "van bi áp kẹp", "van chuyển đổi bơm tay" và "van xả phanh".

(5) Chuyển vị trí van bi mạch ngắn của bơm piston đầu máy bị hỏng sang vị trí "mạch ngắn" để tránh gây hư hại cho hệ thống thủy lực.

(6) Việc vận hành kéo phải được giám sát tại chỗ bởi trưởng nhóm, và cần có 3 nhân viên chuyên trách để phân công công việc:

1 người chịu trách nhiệm theo dõi tình trạng đường ray và cần gạt, đồng thời kịp thời cảnh báo tránh chướng ngại vật;

1 người chịu trách nhiệm theo dõi kết nối giữa hai phương tiện để phòng tránh tuột móc nối;

1 người chịu trách nhiệm điều khiển đầu máy kéo. Không ai được phép lưu lại trong buồng lái của đầu máy bị hỏng.

(7) Sau khi xác nhận vật liệu đã được dỡ xong, khởi động đầu máy kéo, kiểm soát tốc độ trong khoảng 1m/s, và kéo đầu máy bị hỏng một cách ổn định đến buồng bảo trì.